Có 2 kết quả:
綿亙 mián gèn ㄇㄧㄢˊ ㄍㄣˋ • 绵亘 mián gèn ㄇㄧㄢˊ ㄍㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stretch in an unbroken chain (esp. of mountains)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stretch in an unbroken chain (esp. of mountains)
Bình luận 0