Có 2 kết quả:

綿亙 mián gèn ㄇㄧㄢˊ ㄍㄣˋ绵亘 mián gèn ㄇㄧㄢˊ ㄍㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to stretch in an unbroken chain (esp. of mountains)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to stretch in an unbroken chain (esp. of mountains)

Bình luận 0